Có 2 kết quả:

絕密文件 jué mì wén jiàn ㄐㄩㄝˊ ㄇㄧˋ ㄨㄣˊ ㄐㄧㄢˋ绝密文件 jué mì wén jiàn ㄐㄩㄝˊ ㄇㄧˋ ㄨㄣˊ ㄐㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) top secret document
(2) classified papers

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) top secret document
(2) classified papers

Bình luận 0